越南语餐馆词汇
外语培训 2020-02-05 13:33www.facebook-novi.com外语学习
1.饮料 Đồ uống
2.勺 Muỗng
3.刀 Dao
4.叉 Nĩa
5.杯子 Ly, cốc
6.盘子 Đĩa
7.茶碟 Đĩa để lót tách
8.茶杯 Tách trà
9.胡椒摇瓶 Lọ tiêu
10.盐瓶 Lọ muối
11.烤 Nướng, quay
12.油炸的 Chiên