越南语钱币词汇

外语培训 2020-02-05 13:33www.facebook-novi.com外语学习
         1.: Xu 

2.越盾: VND

3.人民币: Nhân dân tệ

4.现金 Tiền mặt 

  现钱: Tiền mặt 

5.信用卡: Thẻ tín dụng

6.银行卡: Thẻ ngân hàng 

7.换钱: Đổi tiền    

8.外币: Ngoại tệ  

9.兑换率: Tỷ giá  

10.贬值: Mất giá, sụt giá

11.纸币: Tiền giấy 

12.美元: USD

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口