越南语节日词汇

外语培训 2020-02-05 13:38www.facebook-novi.com外语学习
         1.除夕      giao thừa

2.放鞭炮  đôt pháo  

3.春节      mùa tết

4.逛庙节   đi trẩy hội

5.元宵节   tết Nguyên Tiêu

6.焰火       pháo hoa

7.元宵      bánh trôi

8.清明节   tết Thanh Minh

9.端午节   tết Đoan Ngọ

10.赛龙舟   Đua thuyền rồng

11.粽子      bánh chưng

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口