越南语春节词汇

外语培训 2020-02-05 13:33www.facebook-novi.com外语学习
         Chúc tết  拜年 

Lễ tết   节日  

Chơi xuân , du xuân  踏春

Tiền mừng tuổi  压岁钱

Đón giao thừa 守岁

Lễ ông công ông táo 灶王节

Lễ  ông công ông táo 祭灶节 

Têt ông công ông táo小年

Tết nguyên đán 大年

Câu đối đỏ 红对联 

Hoa mai腊梅 

Hoa đào 报春花

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口