越南语电子词汇

外语培训 2020-02-05 13:36www.facebook-novi.com外语学习
 

1

电热炉

Bếp điện

2

电磁炉

Bếp điện từ

3

充电器

Cục sạc

4

电子手表

Đồng hồ điện tử đeo tay

5

电钻

Khoan điện

6

电子显微镜

Kính hiển vi điện tử

7

零件

Linh kiện

8

扬声器

Loa

9

线路图

Mạch điện

10

录音机

Máy ghi âm

11

吸尘器

Máy hút bụi

12

电池

Pin

13

太阳能电池

Pin mặt trời

14

电扇

Quạt điện

15

电唱收音机

Radio

16

耳机

Tai nghe

17

电热水器

Thiết bị đun nóng nước bằng điện

18

电脑游戏

Trò chơi điện tử

19

电流表

Ampe kế

20

放大器

Ampli

21

电动牙刷

Bàn chải (đánh) răng điện

22

手持式电动冲铆机

Bàn ren điện cầm tay

23

电热板

Bếp hâm bằng điện

24

电视摄像机

Camera tivi

25

卡式录音机

Cassette

26

步行者录放机

Cassette tai nghe, walkman

27

电动咖啡磨

Cối xay café (chạy bằng) điện

28

电锯

Cưa máy

29

阴极

Cực âm

30

阳极

Cực dương

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口