越南语服装词汇

外语培训 2020-02-05 13:36www.facebook-novi.com外语学习
 

1.候呢大衣 áo khoác nỉ dày

2.羊毛套衫 áo len cổ chui

3.衬衫  áo sơ mi

4.体恤衫  áo thun

5.西装 âu phục

6.牛仔裤  quần bò

7.紧身连衣裙váy liền áo bó

8.围兜裙 váy yếm

9.领带  cà vạt

10.裤带,腰带  thắt lưng

11.手套 găng tay

12.围巾 Khăn quàng cổ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口