越南语厨房用具词汇

外语培训 2020-02-05 13:36www.facebook-novi.com外语学习
 

1.米袋Bao gạo 

2.煮水壶 Ấm đun nước 

3.饭碗 Bát ăn cơm, chén 

4.煤气灶Bếp ga 

5.厨房洗涤槽Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp 

6.案板, 砧板Cái thớt 

7.不粘底平底煎锅Chảo rán chống dính 

8.玻璃杯  Cốc (ly) thủy tinh 

9.切肉刀 Dao thái thịt 

10.碟子 Đĩa 

11.竹筷 Đũa tre 

12.菜罩, 纱罩Lồng bàn 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口