越南语摄影词汇

外语培训 2020-02-05 13:37www.facebook-novi.com外语学习
         1.Ảnh chân dung 人物像 

2.Cảnh đêm 夜景 

3.Cận ảnh 近影 

4.Chụp ảnh trên không 空中摄影 

5.Chụp bám đối tượng, chụp đuổi 跟摄 

6.Chụp lia máy (panning) 跟摄 

7.Điểm ngắm 对焦点 

8.Độ tương phản 反差

9.Phơi sáng 曝光 

10.Tiêu cự chuẩn xác 焦距准确 

11.Toàn cảnh 全景 

12.Tư thế chụp ảnh 摆姿势

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口