越南语情人节词汇

外语培训 2020-02-05 13:37www.facebook-novi.com外语学习
         1. 情人节  Valentine

2. 巧克力 Sô-cô-la

3. 约会 Hẹn hò

4. 求婚  Cầu hôn

5. 玫瑰花 Hoa hồng

6.   Trái tim

7. 香水  Nước hoa

8. Người yêu

9. tình đầu

10. kẹo

11. Thần tình yêu Cupid

12. tiếng sét ái tình

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口