越南语音乐词汇

外语培训 2020-02-05 13:37www.facebook-novi.com外语学习
         1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển

2.流行歌曲  Bài hát được yêu thích

3.摇篮曲 Bài hát ru

4.专业乐队 Ban nhạc chuyên nghiệp

5.爵士乐队Ban nhạc jazz

6.摇滚乐队  Ban nhạc rock

7.安魂曲  Bản nhạc cầu siêu

8.音乐会 Buổi hòa nhạc

9.独唱、独奏音乐会 Buổi liên hoan, văn nghệ có đơn ca, độc tấu

10.歌唱演员Ca sĩ

11.夜曲 Dạ khúc

12.民歌 Dân ca

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口