越南语乘车词汇

外语培训 2020-02-05 13:37www.facebook-novi.com外语学习
         1. Tuyến xe buýt: 公交线路

2.Xe du lịch: 游览车 

3.Taxi: 出租车 

4.Xe khách loại nhỏ: 小客车 

5. Xe ô tô: 轿车 

6. Bến xe taxi: 出租车站 

7.Bãi đỗ xe: 车场 

8. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站 

9. Trạm chờ xe: 招呼站 

10. Nơi xuống xe: 车下处 

11. Nhân viên bán vé: 售票员

12. Nhân viên soát vé: 查票员

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口