越南语电视机词汇

外语培训 2020-02-05 13:38www.facebook-novi.com外语学习
         1.室内天线  ăng ten trong nhà

2.电视接收避雷器器 bộ phận thu

3.避雷器  cột thu lôi

4.电源开关 công tắc nguồn

5.电源电线dâu điện nguồn

6.遥控器remote

7.高音控制  điều chỉnh âm thanh cao

8.低音控制  điều chỉnh độ trầm

9.屏幕màn hình

10.亮度控制旋钮nút điều chỉnh độ sáng

11.波段选择键  phím chuyển kênh

12.黑白电视机tivi trắng đen

上一篇:越南语鱼词汇 下一篇:越南语学校词汇

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口