越南语鱼词汇
外语培训 2020-02-05 13:38www.facebook-novi.com外语学习
1.甲鱼 Ba ba
2.章鱼 Bạch tuộc
3.鱼肚 Bong bóng cá
4.海水鱼 Cá biển
5.泥鳅 Cá chạch
6.鲤鱼cá chép
7.鲳鱼 Cá chim
8.刀鱼 cá thát lát còm
9.鲫鱼 cá diếc
10.带鱼cá hố
11.鲑鱼 cá hồi
12.白鲢 cá mè trắng