越南语学校词汇

外语培训 2020-02-05 13:38www.facebook-novi.com外语学习
         1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所

2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园:

3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所

4. Tiểu học 小学

5. Trung học 中学

6. Trung học cơ sở 初中

7. Cấp ba, trung học phổ thông 高中

8. Cao đẳng 大专

9. Học viện 学院

10. Đại học tổng hợp 综合性大学

11. Viện nghiên cứu sinh 研究生院

12. Viện nghiên cứu 研究院

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口