越南语句子成分3

外语培训 2020-03-03 14:48www.facebook-novi.com外语学习

(3)  形容词或形容词性词组作主语

Nóng dễ chịu hơn lạnh.   热比冷好受。

Thẳng thắn là rất tốt.    坦率是很好的。

Cẩu thả là một tật xấu.   马虎是一种恶习。

Tốt danh hơn lành áo.    名声好胜过衣着好。

Đẹp nếthơn đẹp người.   长相美不如心灵美。

Khéo tay hơn hay làm.    手勤不如手巧。 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口