越南语词组的用法6

外语培训 2020-02-08 11:20www.facebook-novi.com外语学习

3、形容词性偏正词组

以形容词为主体的偏正词组是形容词性偏正词组。其附加成分叫状语。

(1)状语是副词:

rất tốt很好, không khó不难, còn non还嫩, quáđông太多, hơi lạnh有点儿冷, vẫn khỏe 仍然健康, chưa chín 还没有熟, đẹp nhất最美, vô cùng dũng cảm极其勇敢

(2) 状语是动词:

béo ra胖起来, gầy đi瘦下去, vui lên 高兴起来, tẹt xuống瘪了下去, chậm lại慢下来

(3)状语是形容词:

bé loắt choắt 矮小, bận tíu tít忙忙叨叨, tròn trùng trục圆滚滚, ngắn lũn cũn短撅撅, rộng thênh thang 宽宽绰绰, thơm nhẹ 清香, hỏng nặng严重损坏

(4)状语是数词+单位词:

cao một mét 一米高, dài hai phân 两厘米长, nặng sáu mươi cân 六十公斤重, rộng năm sải 五庹宽, dài ba gang 三拃长, chậm năm phút慢五分钟

(5)状语是代词:

nặng bao nhiêu多重, khó khăn thế nào 怎么困难, lâu thế这么久 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口