越南语词组的用法11

外语培训 2020-02-08 11:21www.facebook-novi.com外语学习

名词词组

khoa học,kỹ thuật      科学技术

phong trào quần chúng  群众运动

mối tình nồng thắm      深厚感情

việc đó                            这件事

con Bích nó                    小璧她

ba nước In-đo-ni-xi-a,Thái-lan và Xin-ga-po  印度尼西亚、泰国、新加坡三国

chủ tịch H. Đ.B.T.Việt Nam Võ Văn Kiệt  越南部长会议主席武文杰

dưới bàn  桌子下边        trên ghế      椅子上 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口