越南语词组的用法12

外语培训 2020-02-08 11:21www.facebook-novi.com外语学习

动词词组

áp bức,bóc lột   压迫剥削        mất hau còn       存或亡

gắn bóchặt chẽ  紧密相连       trịnh trọng tuyên bố 郑重宣告

đo đạc ruộng đất 丈量土地        đi tàu hỏa         乘火车

sang nhàanh chơi 到你家里玩    đun nước pha trà  烧水沏茶

cử một người đi học 选派一个人去学习

khiến tôi hết sức ngạc nhiên    使我大吃一惊 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口