越南语基本词汇3600个 (51)

外语培训 2020-02-08 10:47www.facebook-novi.com外语学习
 Unit 14
1301 hằng năm 每年
1302 hằng ngày 每日
1303 hạng nhất 头等(票....)
1304 hàng tháng 每月
1305 hàng xóm 邻居
1306 hành 葱
1307 hành  động 行动
1308 hành chính điện tử 电子化行政
1309 hành khách 旅客
1310 hành kinh 行经;开始有月经
1311 hành lý 行李
1312 hạnh phúc 幸福
1313 hành vi 行为
1314 hấp dẫn 吸引
1315 hấp thu 吸收
1316 hát 唱
1317 hạt 核;辖境
1318 hạt bắp 玉米粒
1319 hát ca 唱歌
1320 hạt nhân 核能

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口