越南语基本词汇3600个 (52)

外语培训 2020-02-08 10:48www.facebook-novi.com外语学习
 1321 hạt tiêu 胡椒
1322 hầu hết 几乎
1323 hầu như 几乎如同
1324 hậu quả 后果
1325 hay 好;妙;或;常常;经常;高;爱好(哭,笑,使性子,开玩笑)
1326 hãy (句首语助词);还;再
1327 hay cười 爱笑
1328 hay đùa 爱说笑;爱开玩笑
1329 hay giận dỗi 爱使性子
1330 hay nói 能言善道
1331 hè 廊下便道
1332 hệ điều hành 操作系统
1333 hệ thống 系统
1334 hệ thống báo cháy 火警系统
1335 hẻm cụt 短巷
1336 hẹn 约会
1337 hẹn gặp lại 再见
1338 heo 猪
1339 hẹp 窄
1340 hết 完;尽;全部;总共

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口