越南语基本词汇3600个(135)

外语培训 2020-02-08 10:35www.facebook-novi.com外语学习

041 thức ăn phụ 副食
3042 thúc đẩy 促进;推促(营收)
3043 thực đơn 菜单
3044 thực hành 练习;实行
3045 thực hiện 实现;实行;执行
3046 thực phẩm 食品
3047 thực phẩm tươi sống 生鲜食品
3048 thực sự 真实;真的
3049 thực tế 实际
3050 thực thi 实施
3051 thực vật 食物
3052 thuê 租;雇
3053 thuê bao tháng 月租
3054 thuế trước bạ 注册税;登记税
3055 thùng 桶;一桶
3056 thùng bút 笔筒
3057 thùng rác 垃圾桶
3058 thuốc 药
3059 thuộc 属
3060 thuộc 属于

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口