越南语基本词汇3600个(136)

外语培训 2020-02-08 10:34www.facebook-novi.com外语学习

3061 thuộc hạ 属下;部属
3062 thuốc lá 香烟
3063 thuốc tây 西药
3064 thuốc tiêu viêm 消炎药
3065 thuộc về 属于
3066 thường 常
3067 thường   xuyên 常常;经常
3068 Thượng đế 上帝
3069 Thượng Hải 上海(中国第一大城)
3070 thương hiệu 商标
3071 thương lượng 商量
3072 thương mại 商业;贸易
3073 thương mại điện tử 电子商务
3074 thương tật 伤残
3075 thường xuyên 经常
3076 thủy sản 水产
3077 Thụy Sĩ 瑞士
3078 thủy tinh 水晶
3079 thuyền 船
3080 thuyền bè 小船

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口