实用越南语词汇(63)

外语培训 2020-02-07 11:45www.facebook-novi.com外语学习
       友谊源远流长mối tình hữu nghị có một cội nguồn sâu xa  

带着人民的深情厚谊mang theo tình hữu thắm thiết của ..→thắm thiết adj.深切,深厚 

友好使者sứ giả hữu hảo của nhân dân hai nước 

优秀的音乐作品介绍给….giới thiệu những tác phẩm âm nhạc ưu tú…với ai

说到这次代表团访问的收获nới đến thu hoạch của chuyến thăm biểu diễn

音乐工作者người làm công tác âm nhạc

 

加强联系,结下了深厚的友谊tăng cường mối liên hệ với nhau,và đã xây đắp lên mối tình hữu nghị nồng thắm   

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口