实用越南语词汇(64)

外语培训 2020-02-07 11:45www.facebook-novi.com外语学习
       国家一级演奏家nhà diễn tấu cấp một nhà nước 

弘扬民族的优秀文化phát huy văn hoá ưu tú của dân tộc 

没有国界的音乐những nốt nhạc không biên giới

chắp cánh bay ao theo…→chắp v.①接合,连接,拼凑②拱手(行礼): chắp tay

付出沉重代价trả cái giá đắt/nặng nề         thấm thía nỗi đau khổ trong lòng mình  

有效机制cơ chế có hiệu quả   禽流感dịch cúm gia cầm  养鸡场trại nuôi gà 

国家反恐情报中trung tâm tình báo chống khủng bố nhà nước 

圣诞节晚会(trong) buổi liên hoan đêm Nô-en 

背诵中国唐诗đọc mấy bài thơ Đưòng Trung Quốc 

感受了在中国过圣诞节的滋味cảm nhận được niềm vui trong lễ Nô-en tại TQ  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口