越南语常用缩写词汇 7

外语培训 2020-02-07 11:38www.facebook-novi.com外语学习
 
缩写 全称 中文 备注
SXKD Sản xuất kinh doanh 生产经营  
CBCNV Cán bộ công nhân viên 职工干部  
HĐQT Hội đồng quản trị 董事会  
XDCB Xây dựng cơ bản  基础建设  
BHXH Bảo hiểm xã hội 社保  
BHYTẾ Bảo hiểm y tế 医保  
CP Chi phí 费用  
TSCĐ Tài sản cố định  固定财产  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口