越南语化妆品词汇

外语培训 2020-02-05 13:34www.facebook-novi.com外语学习
 1.Son môi  唇膏
2.Sữa rửa mặt 洗面奶
3.Sữa dưỡng thể 润肤露(身体)
4.Mặt nạ
5.Phấn má        腮紅
6.Kem nền         粉底液
7.Kem chống nắng UV 防护膏 UV
8.Chì vẽ mí mắt 眼线笔
9.Chì vẽ mày 眉笔
10.Sữa tắm 沐浴露
11.Bông phấn 粉扑儿
12.Bông tẩy trang 化装棉 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口