越南语房地产词汇1

外语培训 2020-02-05 13:34www.facebook-novi.com外语学习
      1出售Bán ra

2契约Hợp đồng (khế ước)

3续约Gia hạn khế ước

4违约Vi phạm hợp đồng

5洽谈契约Bàn về hợp đồng

6契约甲方ên A trong hợp đồng

7契约乙方Bên B trong hợp đồng

8契约生效Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口