越南语租房词汇1

外语培训 2020-02-05 13:27www.facebook-novi.com外语学习
         1.租借 /zūjiè/: Thuê

2.租约 /zūyuē/: Hợp đồng thuê

3.租户 /zūhù/: Người thuê

4.租借期 /zūjiè qí/: Thời hạn thuê

5.涨租 /zhǎng zū/: Tăng giá thuê

6.减租 /jiǎn zū/: Giảm giá thuê

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口