越南语租房词汇2
外语培训 2020-02-05 13:28www.facebook-novi.com外语学习
7.免租 /miǎn zū/: Miễn phí
8.转租 /zhuǎn zū/: Chuyển nhà cho người khác thuê
9.欠租 /qiàn zū/: Nợ tiền thuê
10.押租 /yāzū/: Tiền cược (tiền thế chấp)
11.房租 /fángzū/: Tiền thuê nhà
12.付租金 /fù zūjīn/: Trả tiền thuê