• 越南语输入法:Sự Tích Trầu Cau

    Ngy xưa, một nh quan lang họ Cao c hai người con trai hơn nhau một tuổi v giống nhau như in, đến lỗi người ngoi khng phn biệt được ai l anh ai l em. Năm hai anh em mười bảy mười tm tuổi th cha mẹ đều chế...

  • 越南语教程:Chuyện Con Nít

    Tại nhà ng lái bun giàu có nh́t trong tỉnh tụ ṭp ṃt đám trẻ, con cái các gia đình giàu có và quỳn quý. ng lái bun là người có học cũng đã thi cử và đ̃ đạt. Đó là nguỵn vọng...

  • 越南语翻译器:Hai vợ chồng anh thầy bói

    Ngy xưa c người thầy bi chưa vợ, nghe thin hạ đồn trong lng kia c c con gi đẹp, m chưa chồng. Thầy bi lần m tm đến tận nh c gi xin ở trọ một đm. Thầy dụng tm giở tr bi ton để lừa người con gi ăn phả...

  • 越南语新手一学就会

    Trn xa lộ lin bang 10 , một xe police h ci v chặn lại một chiếc xe Chevrolet đen . Anh ti xế quay kiếng xe xuống , từ tốn hỏi : - C chuyện g hở ng cảnh st . ng police mỉm cười v ni : - Khng c g amigos ! Từ ny ti đ...

  • 越南语歌曲:Khi em yêu anh

    Khi em yu, tnh yu khng phải l đồ vật. Em chẳng l của ai v thế đừng mong sở hữu em. Em sẽ bỏ anh ngay cả khi em rất yu anh. Khi em yu, tnh yu khng phải l vật trang tr. Đừng mang em ra trưng by với thin hạ để...

  • 越南语学习:Chàng Ngốc học khôn

    Ngy xưa, ở một lng nọ c anh chng Ngốc bố mẹ mất sớm. Ngy bố mẹ anh cn sống c cưới cho anh một người vợ v để lại cho hai vợ chồng một ngi nh, một đm vườn v vi so ruộng. Nhưng thấy Ngốc đần độ...

  • 越南语在线翻译:Cây gậy thần

    Cy gậy thần Ny xưa c một chng thanh nin vo rừng săn bắn. Chẳng may anh bị lạc v khng tm thấy đường về. Sau ba ngy lang thang trong rừng, đi kht mệt mỏi, anh gặp một căn nh bn bờ suối. Mừng qu, anh chạy đế...

  • 越南语翻译《马良的神笔》

    Ngy xưa, c một đứa trẻ thng minh, tn l M Lương. Em rất thch vẽ, nhưng ngho qu, chẳng mua nổi cy bt vẽ. Em ci ct, một mnh kiếm củi, sống qua ngy. Một hm, M Lương đi qua cửa nh quan, nhn thấy một họa sĩ vẽ t...

  • 法语口语教程 第10课 课文练习2 回答问题

    II 回答下列问题: 1. Ne va-t-il pas lcole ? 2. Nhabitez-vous pas en Chine ? 3. Ecrivent-ils souvent leur professeur ? 4. Votre classe ne commence-t-elle pas hit heures ? 5. Aimes-vous le franais ? 1. Si, il va lcole. Non, il ne va pas lcole. 2...

  • 法语口语教程 第10课 语法练习1 形容词填空

    语法习题 I 用括号里的形容词填空: 1. un tudiant -------, une tudiante -------(attentif) 2. Ils sont ------. Elles sont ------(occup) 3. Des aims------ , des revues -----(franais) 4. Un train ------, une voiture ------(rapide) 5. Un voy...

  • 法语口语教程 第10课 译文

    参考译文 第10课 I 巴黎的旅馆 巴黎的旅馆不同于伦敦的旅馆。也许 巴黎的旅馆老,这是事实。但有许多现代化的旅馆。 巴黎的旅馆不舒适吗?不,它很舒适。 不过两者还是有区别的。比如,...

  • 法语口语教程 第10课 语法2 疑问句

    II疑问句 法语中的特殊疑问句如果主语是名词,有以下三种形式英语中没有: 1 疑问词+动词+主语 O travaille sa soe ur ? Quand commence le cours de franais ? 2 疑问词+名词主语+动词+人称代词 O sa soeur trava...

  • 法语口语教程 第10课 课文1

    Leon 10 TEXTES I LHOTEL PARISIEN Lhtel parisien est-il diffrent de lhtel londonien ? Peut tre Lhtel parisien est vieux, cest vrai. Mais il y a de nombreux htels modernes. Lhtel parisien nest-il pas confortable ? Si, il est tres confortable. Mais ils...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口