越南语定语语法7

外语培训 2020-02-10 13:54www.facebook-novi.com外语学习

(5)  定语指处所

than Hồng Gai  鸿基煤  khí hậu Việt Nam 越南的气候   tình hình thế giới  世界形势  đường phố Bắc Kinh 北京的街道 

 

(6)  定语指时间

tình hìn hiện nay  现在的形势  giọt sương buổi sáng  早晨的露珠  kế hoạch năm nay 今年的计划  phong tục ngày xưa 古代风俗

(7)  定语指范围

việc đó那件事   người kia 那个人   làng này 这村子   hôm ấy 那天

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口