越南语词组的用法14

外语培训 2020-02-08 11:15www.facebook-novi.com外语学习

固定词组:

làm trâu ngựa  做牛马          gan cóc tía    胆大包天

thẳng ruột ngựa 直肠子         đi đường vòng  走弯路

anh hùng rơm   纸老虎(稻草英雄)

bạn nối khố    总角之交       rõ mồn một    一清二楚     

buổi đực buổi cái  三天打鱼两天晒网

châu chấu đá voi  蜉蝣撼大树(蚱蜢踢大象)  

được voi đòi tiên  得陇望蜀(得了大象,还要天仙)

mềm nắn rắn buông   欺软怕硬

lòng chim dạ cá   居心叵测(鸟心鱼腹,难以捉摸)

giấu đầu hở đuôi   藏头露尾    môi hở răng lạnh  唇亡齿寒 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口