越南语基本词汇3600个 (47)

外语培训 2020-02-08 10:58www.facebook-novi.com外语学习
 1211 giấy báo 通知单
1212 giấy báo phí điều trị 医疗费用收据
1213 giày cao gót 高跟鞋
1214 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất 土地使用权状
1215 giấy chứng tử 凭证
1216 giày da 皮鞋
1217 giấy điện tử 电子纸
1218 giấy khai sinh 出生证明书
1219 giày thể thao 运动鞋
1220 giấy tờ 证件
1221 giếng 井
1222 giò 篮子
1223 giờ 时;点钟
1224 giờ địa phương 当地时间
1225 giò hoa 花篮
1226 giỏi 好(有专业水平);优秀;界
1227 giới 界
1228 giới thiệu 介绍
1229 giới tính 性别
1230 giới trẻ 青少人界

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口