越南语基本词汇3600个 (107)

外语培训 2020-02-08 10:40www.facebook-novi.com外语学习
 2441 phía sau 后面
2442 phía trong 里面
2443 phía trước 前面
2444 phiên 次(交易)
2445 phiền 烦;打扰
2446 phiên dịch 翻译
2447 phiền phức 繁复
2448 phiếu 票
2449 phiêu lưu 冒险
2450 phim 片子;电影;底片
2451 phím 键
2452 phim ngắn 短片
2453 phim tài liệu 报导片;资料片;纪录片
2454 phim Tàu 华语片
2455 phim truyện 剧情片
2456 phim truyền hình 电视片
2457 phó 副
2458 phố 街
2459 phở 河粉
2460 phổ biến 普遍

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口