越南语基本词汇3600个 (113)

外语培训 2020-02-08 10:28www.facebook-novi.com外语学习
 2581 ra ngoài 出来
2582 ra tòa 上法院
2583 rắc rối 茫无头绪
2584 rải ở 撒在...
2585 rán 煎
2586 rắn 蛇
2587 răng 牙齿
2588 rằng 说
2589 răng cửa 门牙
2590 răng giả 假牙
2591 răng hàm 臼齿
2592 răng nanh 犬齿
2593 rảnh 闲暇
2594 rạp 电影院
2595 rạp chiếu bóng 电影院
2596 rạp hát 歌厅;戏院
2597 rất 很
2598 rất ít 很少;稀有
2599 rau 蔬菜
2600 rau chân vịt 菠菜

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口