越南语基本词汇3600个 (115)

外语培训 2020-02-08 10:32www.facebook-novi.com外语学习
 2621 rủ 邀;约
2622 rùa 乌龟
2623 rửa 洗
2624 rủi ro 倒霉;厄运;不幸
2625 rụng trứng 排卵
2626 rưỡi 半
2627 rượu 酒
2628 rút tiền 提款
2629 sa thải 陶汰;沙汰
2630 sạc pin 充电
2631 sách 书
2632 sạch 干净;清洁
2633 sạch sẽ 干净
2634 sai 错;错误
2635 Sài Gòn 西贡,胡志明市
2636 sai lầm 错误
2637 sắm 购置
2638 sạm 晒黑
2639 sầm uất 兴隆;兴盛;繁忙
2640 sân 院子;操场

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口