越南语基本词汇3600个(123)

外语培训 2020-02-08 10:35www.facebook-novi.com外语学习

Unit 29
2801 tăng lên 增加
2802 tăng mạnh 增强
2803 tầng một 底楼(地面层)
2804 tầng sáu 五楼
2805 tăng tốc 加速;加快
2806 tăng trưởng 增长;成长
2807 tạo nên 造成;引起
2808 tập 习;练习
2809 tạp chí 杂志
2810 tập đoàn 集团
2811 tập huấn 集训
2812 tập thể dục 练身
2813 tập trung 集中
2814 tất 袜子
2815 tất cả 所有
2816 tất nhiên 当然
2817 tất yếu 必要
2818 tàu biển 海船
2819 tàu cánh ngầm 水翼快船
2820 tàu cao tốc 高铁;高速铁路

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口