越南语基本词汇3600个(130)

外语培训 2020-02-08 10:39www.facebook-novi.com外语学习

2941 thiết bị 设备
2942 thiết bị quan sát 监控设备
2943 thiệt hại 损害;受损;损失
2944 thiết kế 设计
2945 thiệt mạng 丧命
2946 thiết thực 切实
2947 thiết yếu 切要;重要;需要
2948 thiểu 少
2949 thiếu niên 少年
2950 thỉnh thoảng 有时;不时;偶尔
2951 thịnh vượng 兴旺
2952 thịt 肉
2953 thịt ba chỉ 五花肉
2954 thịt bò 牛肉
2955 thịt heo 猪肉
2956 thịt lợn 猪肉
2957 thịt quay 烤肉
2958 thô 粗
2959 thỏ 兔;兔子
2960 thơ 诗

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口