越南语基本词汇3600个(160)

外语培训 2020-02-08 10:24www.facebook-novi.com外语学习
3561 xa 远
3562 xã 社;乡
3563 xã giao 社交
3564 xã hội 社会
3565 xà lách 色拉
3566 xác định 确定
3567 xác lập 确立
3568 xác nhận 确认
3569 xách tay 手提
3570 xăng 汽油
3571 xăng dầu 汽油
3572 xanh 绿
3573 xấu 坏;丑
3574 xay 磨细
3575 xây 盖;建
3576 xây dựng 建造;建筑
3577 xảy ra 造成
3578 xe 车
3579 xe buýt 公交车
3580 xe đạp 脚踏车

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口