实用越南语词汇(61)

外语培训 2020-02-07 11:45www.facebook-novi.com外语学习
      精心的计划和周密的准备dày công trù hoạch và chuẩn bị chu đáo→dày công adv.用心,尽心   

小提琴协奏曲《梁山伯和祝英台》bản công-sec-tô vi-ô-lông”Lương Sơn Bá-Chúc  Anh Đài       

弦乐合奏《二泉映月》bản hợp tấu nhạc dây “Nhị tuyền ánh nguyệt”

交响幻想曲《歌唱刘三姐》khúc giao hưởng “Ca Tiên Chị Ba Lưu” 

 

乐队Dàn nhạc    tấu v.演奏   khèn芦笙    

民族优秀的东西感染了越男听众những nhạc phẩm xuất sắc của dân tộc mình để có sự truyền cảm cho các thính giả Việt Nam      

事实证明这条路我们走对了sự thật chứng minh là chúng tôi đã đi đúng hướng     

感慨地说nói một cách cảm khái rằng      越南乐迷người yêu nhạc Việt Nam  

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口