越南语房地产词汇 2

外语培训 2020-02-07 11:36www.facebook-novi.com外语学习
       单人房间 phòng một người

抵押 thế chấp

地产 địa sản

地产税 thuế nhà đất

地点 địa điểm

地段 khoảng đất

地价高涨 giá đất tăng vọt

地契 địa khế,kế ước đất đai

地区规划 quy hoạch vùng

地下室 tầng hầm

典押 cầm,thế chấp

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口