越南语常用缩写词汇 5
外语培训 2020-02-07 11:37www.facebook-novi.com外语学习
缩写 | 全称 | 中文 | 备注 |
TTĐT | Thông tin điện tử | 网页 | |
TW | Trung ưng | 中央 | |
UBND | Uỷ ban nhân dân | 人民委员会 | |
V/v | Về việc | 关于… | |
VPCP | Văn phòng chính phủ | 政府办公厅 | |
VT | Văn thư | 文书 | |
VAT | Value Added Tax | 增值税 | GTGT |
上一篇:越南语常用缩写词汇 6
下一篇:越南语常用缩写词汇 4