越南语水产品词汇2

外语培训 2020-02-07 11:15www.facebook-novi.com外语学习

虾皮tôm tép ( ruốc khô )

虾仁tôm bóc vỏ

河鲜cá ,tôm nước ngọt

河鱼cá nước ngọt

鲤鱼cá chép

鲫鱼cá diếc ( cá giếc )

鲑鱼cá hồi

乌鱼( 斑鱼) cá quả

桂鱼cá quế

鳊鱼cá vền

河豚cá nóc

白鲢鱼cá mè trắng

泥鳅cá trạch

草鱼cá trắm đen

蛤蜊con sò

河蟹cua sông ,cua đồng

河蚌hến ,trai sông

鳝鱼lươn

田螺ốc đồng

螺蛳ốc nước ngọt

淡水虾tôm nước ngọt

河虾tôm sông ( tôm nước ngọt )

鱼肚bong bóng cá

鱼肉泥(经过加工捣碎)cá xay

咸鱼cá muối ( cá mặn )

鱼翅vây cá

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口