越南语水果词汇3

外语培训 2020-02-07 11:14www.facebook-novi.com外语学习

 

核桃hạt đào

葡萄quả nho

无籽葡萄nho không hạt

葡萄核hạt nho

葡萄皮vỏ nho

葡萄汁nước nho

枇杷果quả tì bà

柠檬quả chanh

樱桃quả anh đào (Cherry)

心形樱桃anh đào hình quả tim

甜樱桃anh đào ngọt

酸樱桃anh đào chua

黑樱桃anh đào đen

甘蔗cây mía

香瓜dưa bở

甜瓜quả dưa hồng

西瓜quả dưa hấu

无籽西瓜dưa hấu không hạt

西瓜皮vỏ dưa hấu

西瓜籽hạt dưa hấu

哈密瓜dưa Tân Cương

白果bạch quả ( ngân hạnh )

荸荠mã thầy

板栗hạt dẻ

柚子quả bưởi (cây bưởi )

槟榔quả cau ( cây cau )

芒果xoài

梅子mơ ( mai )

杏子( cây ,quả ) hạnh

杏核hạt quả hạnh

杏肉thịt quả hạnh

山楂sơn tra

山核桃 hồ đào rừng

柿子 ( cây ,quả ) hồng

椰子 quả dừa

椰子汁 nước dừa

椰肉 cơm dừa

椰子壳 vỏ dừa

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口