越南语乒乓球词汇3

外语培训 2020-02-06 11:17www.facebook-novi.com外语学习

近台快攻tấn công nhanh gần bàn

对抽vụt lái

远台防守phòng thủ xa bàn

反手远削cắt bóng trái tay xa bàn

左右开弓tấn công hai bên

救险球vớt bóng

男子团体đồng đội nam

女子团体đồng đội nữ

单打đánh đơn

双打đánh đôi

混合双打đánh hỗn hợp nam nữ

种子选手tuyển thủ hạt giống

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口