越南语篮球词汇 1

外语培训 2020-02-06 11:20www.facebook-novi.com外语学习

 

篮球场sân bóng rổ


蓝架giá treo rổ


篮板bảng rổ

篮圈vòng rổ

蓝网lưới rổ

蓝柱cột rổ

中线trung tuyến

中圈vòng giữa

端线vạch cuối bãi ở hai đầu sân

界线ranh giới

边线đường biên

禁区khu vực cấm

罚球线đường phạt bóng

踩线giẫm vào vạch

三秒3 giây

撞人va chạm

拉人kéo người

打手lỗi đánh tay

阻人cản người

打人đánh người

带球撞人dẫn bóng va chạm vào người khác

跳球nảy bóng

带球走dẫn bóng đi

两次运球hai lần chuyển bóng

触人chạm người

技术犯规phạm quy về kỹ thuật

双方犯规hai bên đều phạm quy

易手chuyển tay

争球tranh bóng

集体犯规phạm qui tập thể

罚球phạt ném rổ

罚出场phạt buộc ra ngoài ( truất quyền thi đấu )

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口