越南语水上运动词汇

外语培训 2020-02-06 11:23www.facebook-novi.com外语学习

游泳bơi lội

游泳池bể bơi

室外游泳池bể bơi ngoài trời

室内游泳池  bể bơi trong nhà

游泳设备thiết bị về bơi lội

更衣室phòng thay quần áo

游泳帽mũ bơi

游泳裤quần bơi

游泳衣áo bơi

比基尼bikini

泳道đường bơi

下蹲抱膝下水ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước

跳水nhảy cầu ,ván

划水(游水)vùng vẫy đập nước

踩水bơi đứng ( đứng nước )

跳板ván nhảy

跳台bệ nhảy

跳板跳水nhảy cầu ván từ cầu nhảy

跳台跳水nhảy cầu từ bệ nhảy

十米跳台bệ nhảy cao 10 mét

向前跳水nhảy cầu từ phía trước

向后跳水nhảy cầu từ phía sau

花式跳板跳水nhảy ván nghệ thuật

屈体跳水nhảy ván khum người

翻转跳水nhảy ván lật người

转体跳水nhảy ván quay người

燕式跳水nhảy ván kiểu chim yến

向后翻腾两周lộn hai vòng về phía sau

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口