越南语外贸词汇7
外语培训 2020-02-06 10:47www.facebook-novi.com外语学习
互惠贸易 mậu dịch tương hỗ ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
易货贸易 mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng
补偿贸易 mậu dịch bù trừ
边境贸易 biên mậu ( mậu dịch biên giới )
中介贸易 mậu dịch qua trung gian
易货贸易 mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng
补偿贸易 mậu dịch bù trừ
边境贸易 biên mậu ( mậu dịch biên giới )
中介贸易 mậu dịch qua trung gian