越南语外贸词汇19
外语培训 2020-02-06 10:54www.facebook-novi.com外语学习
商品检验 kiểm nghiệm hàng hóa
进口检验 kiểm nghiệm nhập khẩu
商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
检验合格证书 phiếu chững nhận kiểm nghiệm
商品检验费 lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
双边贸易协定 hiệp định mậu dịch song phương