越南语外贸词汇26
外语培训 2020-02-06 11:04www.facebook-novi.com外语学习
索赔 đòi bồi thường
索赔期 thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
索赔清单 phiếu đòi bồi thường
结算方式 phương thức kết toán
现金结算 kết toán tiền mặt
双边结算 kết toán song phương
多边结算 kết toán đa phương
国际结算 kết toán quốc tế